1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ password

password

/"pɑ:swə:d/
Danh từ
  • khẩu lệnh
Kinh tế
  • mã khóa
  • mật hiệu
  • mật khẩu
  • mật lệnh
Kỹ thuật
  • từ khóa
  • từ nhận dạng
Toán - Tin
  • mật khẩu
  • mật khẩu, mật lệnh
  • mật lệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận