1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passover

passover

/"pɑ:s,ouvə/
Danh từ
  • lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
  • nghĩa bóng Chúa Giê-xu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận