1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passkey

passkey

/"pɑ:ski:/
Danh từ
  • chìa khoá vạn năng
  • chìa khoá mở then cửa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận