1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passive resistance

passive resistance

Danh từ
  • sự kháng cự tiêu cực
Kinh tế
  • sự kháng cự tiêu cực
  • sự không nộp thu để kháng tiêu cực
  • sự không nộp thuế
Cơ khí - Công trình
  • áp lực đất bị động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận