1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passive quadripole

passive quadripole

Điện
  • mạng tứ cực thụ động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận