1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passive element

passive element

Kỹ thuật
  • ăng ten tạp
  • bộ phản xạ tạp
  • chấn tử tạp
  • chấn tử thụ động
  • phần tử thụ động
Toán - Tin
  • phần tử bị động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận