Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passive element
passive element
Kỹ thuật
ăng ten tạp
bộ phản xạ tạp
chấn tử tạp
chấn tử thụ động
phần tử thụ động
Toán - Tin
phần tử bị động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận