1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passivation

passivation

/,pæsi"veiʃn/
Danh từ
  • sự oxy hoá chống gỉ
  • sự rửa bằng axit
  • kỹ thuật sự thụ động hoá
Xây dựng
  • sự tạo ra một lớp phủ (để chống gỉ)
Hóa học - Vật liệu
  • sự thụ động hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận