Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passivation
passivation
/,pæsi"veiʃn/
Danh từ
sự oxy hoá chống gỉ
sự rửa bằng axit
kỹ thuật
sự thụ động hoá
Xây dựng
sự tạo ra một lớp phủ (để chống gỉ)
Hóa học - Vật liệu
sự thụ động hóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận