1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passivate

passivate

Kỹ thuật
  • làm thụ động hóa
Hóa học - Vật liệu
  • làm chậm phản ứng (ăn mòn)
  • thụ động hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận