1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passionately

passionately

Phó từ
  • một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận