1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passionate

passionate

/"pæʃənit/
Tính từ
  • sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
  • dễ giận, dễ cáu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận