Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passionate
passionate
/"pæʃənit/
Tính từ
sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
a
passionate
speech
:
một bài diễn văn đầy nhiệt tình
a
passionate
nature
:
bản tính sôi nổi
dễ giận, dễ cáu
Thảo luận
Thảo luận