1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passimeter

passimeter

/"pæsimitə/
Danh từ
  • cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận