Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passer
passer
/"pɑ:sə/
Danh từ
người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
(như) passer-by
Kinh tế
người kiểm tra thành phần
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận