1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passer

passer

/"pɑ:sə/
Danh từ
  • người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
  • (như) passer-by
Kinh tế
  • người kiểm tra thành phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận