Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passement
passement
Danh từ
tấm thêu/ren
Động từ
trang trí bằng tấm thêu, tấm ren
Thảo luận
Thảo luận