1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passée

passée

/passée/
Tính từ
  • danh từ giống cái của passé
    • a passée belle:

      cô nàng quá lứa hết duyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận