1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passed muster

passed muster

Kinh tế
  • cuộc họp đã qua kiểm tra
  • đã qua kiểm tra
  • hội họp hợp cách
  • hợp cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận