1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passe-partout

passe-partout

/,pɑ:spɑ:"tu:/
Danh từ
  • khoá vạn năng
  • khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận