1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passant

passant

/"pæsənt/
Tính từ
  • trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận