1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pass through

pass through

Kỹ thuật
  • luồn qua
Điện tử - Viễn thông
  • chạy qua (dòng điện)
  • chuyển qua
Xây dựng
  • làm rò, làm thấm qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận