1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasquinade

pasquinade

/,pæskwi"neid/
Danh từ
  • bài phỉ báng, bài đả kích (thường dán nơi công cộng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận