1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parturient

parturient

/pɑ:"tjuəriənt/
Tính từ
  • sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
  • nghĩa bóng sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận