Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ partisanship
partisanship
/,pɑ:ti"zænʃip/
Danh từ
lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái
Thảo luận
Thảo luận