particulate
Danh từ
- hạt; chất hạt
- particulate radioactive
- hạt phóng xạ
Tính từ
- thuộc hạt
Hóa học - Vật liệu
- chất hạt
- hạt phân tán
- hạt tạp
- thuộc hạt
Điện lạnh
- hạt (chất rắn mịn)
Chủ đề liên quan
Thảo luận