1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ particulate

particulate

Danh từ
  • hạt; chất hạt
  • particulate radioactive
  • hạt phóng xạ
Tính từ
  • thuộc hạt
Hóa học - Vật liệu
  • chất hạt
  • hạt phân tán
  • hạt tạp
  • thuộc hạt
Điện lạnh
  • hạt (chất rắn mịn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận