1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ particularise

particularise

Động từ
  • đặc biệt hoá, đặc thù hoá
  • liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận