1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partial coherence

partial coherence

Kỹ thuật
  • sự phù hợp một phần
Điện lạnh
  • kết hợp một phần
  • phù hợp một phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận