1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partiable

partiable

/"pɑ:tibl/
Tính từ
  • có thể chia được (của thừa kế...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận