1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parthenocarpic

parthenocarpic

Tính từ
  • thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận