1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partaker

partaker

/pɑ:"teikə/
Danh từ
  • người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận