Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ partaker
partaker
/pɑ:"teikə/
Danh từ
người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
a
partaker
in
guilt
:
kẻ đồng phạm
Thảo luận
Thảo luận