1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partaken

partaken

/pɑ:"teik/
Động từ
  • tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ
Nội động từ
  • có phần nào
  • (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ
  • (+ of) ăn uống (một phần cái gì) hết cả cái gì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận