1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ part-timer

part-timer

/,pɑ:t"taimə/
Danh từ
  • người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận