Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ part-time
part-time
/"pɑ:ttaim/
Tính từ
không trọn ngày công
part-time
worker
:
công nhân nửa thất nghiệp
Thảo luận
Thảo luận