Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parsimony
parsimony
/"pɑ:siməni/
Danh từ
sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn
Thảo luận
Thảo luận