1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parsimoniousness

parsimoniousness

/,pɑ:si"mounjəsnis/
Danh từ
  • tính tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận