Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parricidal
parricidal
/,pæri"saidl/ (patricidal) /,pætri"saidl/
Tính từ
tội giết cha; tội giết mẹ
tội phản quốc
Thảo luận
Thảo luận