1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parquet flooring

parquet flooring

Kỹ thuật
  • sàn gỗ miếng
  • sàn packe
Xây dựng
  • mặt sàn packê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận