1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parquet

parquet

/"pɑ:kei/
Động từ
  • lát sàn gỗ (một gian phòng)
Kỹ thuật
  • lát gỗ
  • sàn gỗ
  • sàn gỗ miếng
  • sàn lát ván
  • sàn packe
Xây dựng
  • gỗ miếng (lát sàn)
  • packê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận