Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parquet
parquet
/"pɑ:kei/
Động từ
lát sàn gỗ (một gian phòng)
Kỹ thuật
lát gỗ
sàn gỗ
sàn gỗ miếng
sàn lát ván
sàn packe
Xây dựng
gỗ miếng (lát sàn)
packê
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận