1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paroxysmal tachycardia

paroxysmal tachycardia

Y học
  • nhịp tim nhanh kịch phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận