1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paroxysmal

paroxysmal

/,pærək"sizməl/
Tính từ
  • cực điểm, kích phát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận