Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parotitis phlegmonosa
parotitis phlegmonosa
Y học
viêm tấy tuyến mang tai, bệnh quai bị mủ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận