Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parotitis
parotitis
/,pærə"taitis/
Danh từ
y học
viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị
Y học
viêm mang tai
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận