Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parolee
parolee
/,pærə"li:/
Danh từ
người được tha theo lời hứa danh dự
Thảo luận
Thảo luận