1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parolee

parolee

/,pærə"li:/
Danh từ
  • người được tha theo lời hứa danh dự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận