1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parol agreement

parol agreement

Kinh tế
  • hợp đồng miệng
  • thỏa thuận miệng
Hóa học - Vật liệu
  • thỏa thuận bằng lời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận