Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parol agreement
parol agreement
Kinh tế
hợp đồng miệng
thỏa thuận miệng
Hóa học - Vật liệu
thỏa thuận bằng lời
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận