1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parol

parol

Danh từ
  • lời cam kết; lời hứa danh dự
Hóa học - Vật liệu
  • paron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận