Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parol
parol
Danh từ
lời cam kết; lời hứa danh dự
parol
of
honour
:
lời tuyên thệ
Hóa học - Vật liệu
paron
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận