1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parmesan

parmesan

/,pɑ:"næsiən/
Danh từ
  • phó mát pacma (cũng parmesan cheese)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận