1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parking apron

parking apron

Kỹ thuật
  • bãi đỗ xe
Xây dựng
  • thềm đỗ máy bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận