1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ park facilities

park facilities

Xây dựng
  • công trình bến đỗ (xe)
  • sân sửa chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận