1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parishioner

parishioner

/"pæriʃənə/
Danh từ
  • người dân trong giáo khu; người dân trong xã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận