1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parish clerk

parish clerk

Danh từ
  • viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận