Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parish
parish
/"pæriʃ/
Danh từ
xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu
xã (cũng civil parish); nhân dân trong xã
Thành ngữ
to
go
on
the
parish
nhận tiền cứu tế của xã
Xây dựng
xứ đạo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận