Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paring
paring
/"peəriɳ/
Danh từ
việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
(số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
potato
parings
:
vỏ khoai
nail
parings
:
mấu móng tay cắt ra
Thảo luận
Thảo luận