1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paring

paring

/"peəriɳ/
Danh từ
  • việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
  • (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận