1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parget

parget

/"pɑ:dʤit/
Động từ
  • trát vữa (tường...)
Kỹ thuật
  • lớp trát
  • lớp trát mặt
  • lớp trát trang trí
  • lớp vữa trát
  • sự trát
Xây dựng
  • lớp trát tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận