Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parget
parget
/"pɑ:dʤit/
Động từ
trát vữa (tường...)
Kỹ thuật
lớp trát
lớp trát mặt
lớp trát trang trí
lớp vữa trát
sự trát
Xây dựng
lớp trát tường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận